Có 2 kết quả:
統治權 tǒng zhì quán ㄊㄨㄥˇ ㄓˋ ㄑㄩㄢˊ • 统治权 tǒng zhì quán ㄊㄨㄥˇ ㄓˋ ㄑㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sovereignty
(2) dominion
(3) dominance
(2) dominion
(3) dominance
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sovereignty
(2) dominion
(3) dominance
(2) dominion
(3) dominance
Bình luận 0